Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bao phủ


envelopper; recouvrir
Bóng tối bao phủ thành phố
les ténèbres enveloppent la ville
Nhìn bao phủ
envelopper d'un regard
Tuyết bao phủ mặt đất
la neige recouvre le sol



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.